Có 2 kết quả:

步人后尘 bù rén hòu chén ㄅㄨˋ ㄖㄣˊ ㄏㄡˋ ㄔㄣˊ步人後塵 bù rén hòu chén ㄅㄨˋ ㄖㄣˊ ㄏㄡˋ ㄔㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to follow in other people's footsteps

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to follow in other people's footsteps

Bình luận 0