Có 2 kết quả:
步人后尘 bù rén hòu chén ㄅㄨˋ ㄖㄣˊ ㄏㄡˋ ㄔㄣˊ • 步人後塵 bù rén hòu chén ㄅㄨˋ ㄖㄣˊ ㄏㄡˋ ㄔㄣˊ
bù rén hòu chén ㄅㄨˋ ㄖㄣˊ ㄏㄡˋ ㄔㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to follow in other people's footsteps
Bình luận 0
bù rén hòu chén ㄅㄨˋ ㄖㄣˊ ㄏㄡˋ ㄔㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to follow in other people's footsteps
Bình luận 0